请输入您要查询的越南语单词:
单词
英才
释义
英才
[yīngcái]
1. anh tài (người tài trí xuất chúng, thường chỉ thanh niên)。才智出众的人(多指青年)。
一代英才
một thế hệ anh tài
2. tài trí hơn người; tài trí kiệt xuất。杰出的才智。
英才盖世
anh tài cái thế
随便看
哒嗪
哓
哓哓
哔
哔叽
哕
哕哕
哗
哗众取宠
哗变
哗啦
哗然
哗笑
哙
哚
哜
哜哜嘈嘈
哝
哝哝
哞
哟
哢
哥
哥们儿
哥伦布
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 19:24:27