请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 英才
释义 英才
[yīngcái]
 1. anh tài (người tài trí xuất chúng, thường chỉ thanh niên)。才智出众的人(多指青年)。
 一代英才
 một thế hệ anh tài
 2. tài trí hơn người; tài trí kiệt xuất。杰出的才智。
 英才盖世
 anh tài cái thế
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 4:18:10