请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 称孤道寡
释义 称孤道寡
[chēnggūdàoguǎ]
Hán Việt: XƯNG CÔ ĐẠO QUẢ
 tự xưng vương; xưng vua xưng chúa; xưng bừa là thủ lĩnh ('cô'và 'quả' là lời khiêm xưng của vua chúa)。比喻妄以首脑自居(古代君主自称'孤'或'寡人')。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:38:51