请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 汗颜
释义 汗颜
[hànyán]
 thẹn thùng; thẹn mướt mồ hôi; xấu hổ toát mồ hôi; xấu hổ。因羞惭而出汗。泛指惭愧。
 汗颜无地(羞愧得无地自容)。
 xấu hổ đến chết đi được
 深感汗颜。
 thấy xấu hổ vô cùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 7:01:23