请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (賃)
[lìn]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 13
Hán Việt: NHẪM
 cho thuê; thuê。租用。
 租赁。
 thuê.
 出赁。
 cho thuê.
 赁子一辆车。
 thuê một chiếc xe.
 这房子是早先赁的。
 căn phòng này đã cho thuê trước rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:23:18