请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白面
释义 白面
[báimiàn]
 1. bột mì。小麦磨成的粉。
 白面馒头
 bánh màn thầu bằng bột mì
 2. hê-rô-in; bạch phiến。现亦指海洛因。
 3. bạch diện; mặt mày sáng sủa sạch sẽ。形容脸孔洁白干净。
 4. trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm; trẻ người non dạ。年纪小而无经验的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 8:47:21