请输入您要查询的越南语单词:
单词
脱贫
释义
脱贫
[tuōpiìn]
thoát khỏi nghèo khó; hết nghèo khổ。摆脱贫困。
脱贫致富。
hết nghèo khổ đến khi giàu có; khổ tận cam lai; thoát nghèo khó tiến tới ấm no.
随便看
捋虎须
捌
捍
捍卫
捍御
捍拒
捍格
捍蔽
捎
捎带
捎带脚儿
捎脚
捎色
捎马子
捏
捏一把汗
捏合
捏积
捏造
捐
捐助
捐弃
捐款
捐献
捐税
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:19:41