释义 |
白领 | | | | | [báilǐng] | | | thành phần tri thức; cán bộ lãnh đạo; chất xám; lãnh đạo (một số quốc gia hoặc địa phương chỉ các viên chức làm việc lao động trí óc, như các nhà quản lý, kỹ thuật viên, nhân viên công vụ của chính phủ)某些国家或地区指从事脑力劳动的职 员,如管理人员、技术人员、政府公务人员等。 | | | 白领阶层 | | tầng lớp lãnh đạo |
|