请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白领
释义 白领
[báilǐng]
 thành phần tri thức; cán bộ lãnh đạo; chất xám; lãnh đạo (một số quốc gia hoặc địa phương chỉ các viên chức làm việc lao động trí óc, như các nhà quản lý, kỹ thuật viên, nhân viên công vụ của chính phủ)某些国家或地区指从事脑力劳动的职 员,如管理人员、技术人员、政府公务人员等。
 白领阶层
 tầng lớp lãnh đạo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 18:44:25