请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白鼻子
释义 白鼻子
[báibí·zi]
 kẻ phản bội; người xảo trá; hán gian; đồ mũi trắng。(trong hí kịch, người ta thường bôi trắng sống mũi các vai hề, mượn chỉ người xảo trá, hán gian hay những tên phản bội). 戏曲中丑角鼻梁上多抹有白色,借以指狡诈的人,也指汉奸或叛 徒。也叫白鼻头。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:17:06