| | | |
| [xiàng] |
| Bộ: 豕 - Thỉ |
| Số nét: 12 |
| Hán Việt: TƯỢNG |
| | 1. voi; con voi。哺乳动物,是陆地上最大的动物,耳朵大,鼻子长圆筒形,能蜷曲,多有一对长大的门牙伸出口外,全身的毛很稀疏,皮很厚。吃嫩叶和野菜等。产在中国云南南部、印度、非洲等热带地方。有的 可驯养来驮运货物。象牙可以制工艺品。 |
| | 2. hình dạng; trạng thái。形状;样子。 |
| | 景象 。 |
| cảnh tượng. |
| | 天象 。 |
| hiện tượng thiên văn. |
| | 气象 。 |
| khí tượng. |
| | 印象 |
| 。 ấn tượng. |
| | 万象 更新。 |
| mọi thứ đều đổi mới. |
| | 3. phỏng theo; bắt chước。仿效。 |
| | 象 形。 |
| tượng hình. |
| | 象 声。 |
| tượng thanh. |
| | 4. giống。在形象上相同或有某些共同点。 |
| | 他的面貌象 他哥哥。 |
| diện mạo của nó rất giống với ông anh nó. |
| | 5. dường như; hình như。好像。 |
| | 象 要下雨了。 |
| trời có vẻ sắp mưa. |
| | 6. như; ví như。比如;如。 |
| | 象 刘胡兰、黄继光这样的英雄人物,将永远活在人民的心中。 |
| những nhân vật anh hùng như Lưu Hồ Lan, Hoàng Kế Quang sẽ sống mãi trong lòng nhân dân. |
| Từ ghép: |
| | 象鼻虫 ; 象话 ; 象皮病 ; 象棋 ; 象煞有介事 ; 象声词 ; 象限 ; 象形 ; 象形文字 ; 象形文字论 ; 象牙 ; 象牙海岸 ; 象牙之塔 ; 象牙质 ; 象眼儿 ; 象样 ; 象征 |