请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 百无一失
释义 百无一失
[bǎiwúyīshī]
Hán Việt: BÁCH VÔ NHẤT THẤT
 chắc như đinh đóng cột; không sai một li; không trệch đi đâu được; trăm lần cũng không được để sai sót. 指绝对不会出差错。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:48:46