请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 百货
释义 百货
[bǎihuò]
 bách hoá; vật dụng (tên gọi chung của các loại hàng hoá như quần áo, đồ gia dụng, vật phẩm thường dùng hàng ngày...)。以衣着,器皿和一般日用品为主的商品的总称。
 日用百货
 đồ dùng hàng ngày
 百货公司
 công ty bách hoá
 百货商店
 cửa hàng bách hoá
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:12:45