请输入您要查询的越南语单词:
单词
百货
释义
百货
[bǎihuò]
bách hoá; vật dụng (tên gọi chung của các loại hàng hoá như quần áo, đồ gia dụng, vật phẩm thường dùng hàng ngày...)。以衣着,器皿和一般日用品为主的商品的总称。
日用百货
đồ dùng hàng ngày
百货公司
công ty bách hoá
百货商店
cửa hàng bách hoá
随便看
简分数
简则
简劲
简化
简化汉字
简单
简单再生产
简单协作
简单机械
简历
简古
简师
简帖
简慢
简报
简拔
简括
简捷
简明
简易
简易师范
简本
简朴
简板
简洁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 10:24:04