请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yā]
Bộ: 隹 - Chuy
Số nét: 12
Hán Việt: NHA
 con quạ。同'鸦'。
 Ghi chú: 另见yǎ
Từ ghép:
 雅片 ; 雅温德
[yǎ]
Bộ: 隹(Chuy)
Hán Việt: NHÃ
 1. mẫu mực; phù hợp。合乎规范的。
 雅正
 mẫu mực; chính trực
 2. cao thượng; thanh cao; không thô tục。高尚的;不粗俗的。
 文雅
 nho nhã
 雅致
 lịch sự
 雅座
 căn phòng lịch sự
 3. nhã nhạc (ca khúc, âm nhạc của triều đình thời Tây Chu, thơ nhã một loại thơ trong Kinh Thi)。西周朝廷上的乐歌,《诗经》中诗篇的一类。
 4. cung kính; tao nhã (thường chỉ tình ý, cử động)。敬辞,用于称对方的情意、举动。
 雅意
 nhã ý
 5. giao tình; tình nghĩa bạn bè。交情。
 无一日之雅
 chưa từng là bạn bè
 6. thường ngày; xưa nay。平素。
 雅善鼓琴
 xưa nay vốn giỏi đánh đàn
 7. rất; hết sức。很;极。
 雅以为美。
 cho rằng rất đẹp
 Ghi chú: 另见yā
Từ ghép:
 雅典 ; 雅观 ; 雅加达 ; 雅具 ; 雅量 ; 雅趣 ; 雅人 ; 雅司病 ; 雅俗共赏 ; 雅兴 ; 雅驯 ; 雅意 ; 雅正 ; 雅致 ; 雅座
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:07