请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 雄辩
释义 雄辩
[xióngbiàn]
 1. hùng biện; biện luận vững vàng。强有力的辩论。
 事实胜于雄辩。
 sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
 2. có sức thuyết phục。有说服力的。
 最雄辩的莫过于事实。
 hùng biện cũng không vượt quá sự thật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:21