请输入您要查询的越南语单词:
单词
雄辩
释义
雄辩
[xióngbiàn]
名
1. hùng biện; biện luận vững vàng。强有力的辩论。
事实胜于雄辩。
sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
形
2. có sức thuyết phục。有说服力的。
最雄辩的莫过于事实。
hùng biện cũng không vượt quá sự thật.
随便看
殷墟
殷实
殷富
殷忧
殷望
殷殷
殷红
殷鉴
殽
殿
殿下
殿军
殿后
殿堂
殿宇
殿春
殿试
毁
毁于一旦
毁伤
毁坏
毁害
毁家纾难
毁容
毁弃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:06:35