请输入您要查询的越南语单词:
单词
秆
释义
秆
Từ phồn thể: (稈)
[gǎn]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 8
Hán Việt: CẢN
cọng; thân; cuống; thân cây; cuống hoa。(秆儿)某些植物的茎。
烟秆
thân cây thuốc
麦秆儿。
thân lúa mạch
麻秆儿。
thân đay
Từ ghép:
秆子
随便看
从长计议
仑
仓
仓促
仓储
仓容
仓库
仓庚
仓廒
仓廪
仓房
仓猝
仓皇
仓舍
仔
仔兽
仔密
仔猪
仔畜
仔细
仔肩
仔鱼
仔鸡
仔鸭
仕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:12:27