请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (稈)
[gǎn]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 8
Hán Việt: CẢN
 cọng; thân; cuống; thân cây; cuống hoa。(秆儿)某些植物的茎。
 烟秆
 thân cây thuốc
 麦秆儿。
 thân lúa mạch
 麻秆儿。
 thân đay
Từ ghép:
 秆子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:02:17