请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiē]
Bộ: 白 - Bạch
Số nét: 9
Hán Việt: GIAI
 đều; đều là; toàn là; cũng。都;都是。
 皆大欢喜。
 đều vui mừng.
 全民皆兵。
 toàn dân đều làm lính.
 放之四海而皆准。
 đặt ở nơi nào cũng đúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:29:08