释义 |
皇 | | | | | [huáng] | | Bộ: 白 - Bạch | | Số nét: 9 | | Hán Việt: HOÀNG | | | 1. to; to lớn。盛大。 | | | 2. hoàng đế; vua。君主;皇帝。 | | | 皇宫 | | hoàng cung | | | 三皇五帝 | | Tam Hoàng Ngũ Đế | | | 3. họ Hoàng。姓。 | | Từ ghép: | | | 皇朝 ; 皇储 ; 皇帝 ; 皇甫 ; 皇宫 ; 皇冠 ; 皇后 ; 皇皇 ; 皇家 ; 皇历 ; 皇粮 ; 皇权 ; 皇上 ; 皇室 ; 皇太后 ; 皇太子 ; 皇天 ; 皇天后土 ; 皇位 ; 皇子 ; 皇族 |
|