请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 除外
释义 除外
[chúwài]
 ngoại trừ; trừ; không tính; trừ ra; không kể。不计算在内。
 图书馆天天开放,星期一除外。
 thư viện ngày nào cũng mở cửa, trừ thứ hai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 15:57:09