请输入您要查询的越南语单词:
单词
陪葬
释义
陪葬
[péizàng]
1. tuỳ táng; tuẫn táng; chôn theo; mai táng theo (chôn người hay đồ vật cùng với người chết)。殉葬。
2. linh cửu (của vợ vua, bầy tôi chôn cạnh vua quan)。古代指臣子或妻妾的灵柩葬在皇帝或丈夫的坟墓的近旁。
随便看
货真价实
货票
货舱
货船
货色
货车
货轮
货运
货郎
货郎鼓
货驳
质
质变
质因数
质地
质子
质对
质心
质感
质数
质料
质朴
质点
质疑
质疑问难
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/2 14:35:27