请输入您要查询的越南语单词:
单词
陪葬
释义
陪葬
[péizàng]
1. tuỳ táng; tuẫn táng; chôn theo; mai táng theo (chôn người hay đồ vật cùng với người chết)。殉葬。
2. linh cửu (của vợ vua, bầy tôi chôn cạnh vua quan)。古代指臣子或妻妾的灵柩葬在皇帝或丈夫的坟墓的近旁。
随便看
稗子
稗官野史
稗记
稙
稚
稚嫩
稚气
稞
稟
稠
稠人广众
稠密
稠度
稠稠
稠糊
稣
稨
稳
稳便
稳健
稳固
稳如泰山
稳妥
稳婆
稳定
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 12:13:43