请输入您要查询的越南语单词:
单词
出师
释义
出师
[chūshī]
1. thành nghề; học thành nghề; qua thời gian học nghề; hết học việc (đồ đệ, thợ học nghề) 。 (徒弟)期满学成。
书
2. ra quân; xuất quân; ra trận; xuất binh ra trận。 出兵打仗。
随便看
山险
山陵
山雨欲来风满楼
山顶
山顶洞人
山高水低
山魈
山鸡
山鸡椒
山麓
屹
屹然
屹立
屺
屼
屾
屿
岁
冰洲石
冰消瓦解
冰淇淋
冰清玉洁
冰激凌
冰灯
冰炭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 19:11:02