请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出师
释义 出师
[chūshī]
 1. thành nghề; học thành nghề; qua thời gian học nghề; hết học việc (đồ đệ, thợ học nghề) 。 (徒弟)期满学成。
 2. ra quân; xuất quân; ra trận; xuất binh ra trận。 出兵打仗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 19:11:02