请输入您要查询的越南语单词:
单词
出师
释义
出师
[chūshī]
1. thành nghề; học thành nghề; qua thời gian học nghề; hết học việc (đồ đệ, thợ học nghề) 。 (徒弟)期满学成。
书
2. ra quân; xuất quân; ra trận; xuất binh ra trận。 出兵打仗。
随便看
唯物论
唯物辩证法
唯理论
唱
唱功
唱双簧
唱反调
唱和
唱喏
唱头
唱对台戏
唱工
唱戏
唱本
唱机
唱歌
唱段
唱片
唱片儿
唱独角戏
唱白脸
唱票
唱腔
唱针
唱高调
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 20:24:50