请输入您要查询的越南语单词:
单词
出师
释义
出师
[chūshī]
1. thành nghề; học thành nghề; qua thời gian học nghề; hết học việc (đồ đệ, thợ học nghề) 。 (徒弟)期满学成。
书
2. ra quân; xuất quân; ra trận; xuất binh ra trận。 出兵打仗。
随便看
攻占
攻取
攻坚
攻坚战
攻城打援
攻城略地
攻守
攻守同盟
攻心
攻必克,守必固
攻打
攻无不克,战无不胜
攻歼
攻略
攻破
攻袭
攻讦
攻读
攻错
攻陷
攻难
攽
放
放下
放下包袱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 8:55:04