释义 |
陵 | | | | | [líng] | | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | | Số nét: 16 | | Hán Việt: LĂNG | | | 1. đồi。丘陵。 | | | 陵谷变迁(比喻世事发生极大的变迁)。 | | đồi núi cũng đổi thay (ví với thế sự thay đổi rất lớn) | | | 2. lăng mộ; mộ。陵墓。 | | | 中山陵。 | | lăng Trung Sơn. | | | 十三陵。 | | Thập Tam Lăng. | | | 3. ức hiếp; xâm phạm; chèn ép。欺侮;侵犯。 | | | 陵压。 | | chèn ép. | | Từ ghép: | | | 陵迟 ; 陵轹 ; 陵墓 ; 陵寝 ; 陵替 ; 陵夷 ; 陵园 |
|