请输入您要查询的越南语单词:
单词
等日
释义
等日
[děngrì]
ít hôm nữa; ít lâu nữa; ít ngày nữa; vài ngày nữa; mấy ngày nữa。过些时候;过几天。
这两天没空,等日再去看你。
mấy hôm nay bận quá, vài ngày nữa lại đến thăm anh.
随便看
恶毒
恶浊
恶犬
恶狠狠
恶疾
恶病质
恶癖
恶臭
恶苗病
恶贯满盈
恶霸
恶魔
恸
恹
恹恹
恺
恻
恻然
恻隐
恼
恼人
恼巴巴
恼怒
恼恨
恼火
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 23:02:15