请输入您要查询的越南语单词:
单词
等日
释义
等日
[děngrì]
ít hôm nữa; ít lâu nữa; ít ngày nữa; vài ngày nữa; mấy ngày nữa。过些时候;过几天。
这两天没空,等日再去看你。
mấy hôm nay bận quá, vài ngày nữa lại đến thăm anh.
随便看
预防
颅
颅腔
颅骨
领
领主
领事
领事裁判权
领事馆
领会
领先
领兵
领养
领取
领受
领口
领唱
领土
领地
领域
领头
领奏
领子
领导
领属
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:52:08