请输入您要查询的越南语单词:
单词
等日
释义
等日
[děngrì]
ít hôm nữa; ít lâu nữa; ít ngày nữa; vài ngày nữa; mấy ngày nữa。过些时候;过几天。
这两天没空,等日再去看你。
mấy hôm nay bận quá, vài ngày nữa lại đến thăm anh.
随便看
电压计
淇
淋
淋巴
淋巴结
淋浴
淋淋
淋漓
淋漓尽致
淋病
淌
淏
淑
淑女
淖
淖尔
淘
淘换
淘气
淘汰
淘汰赛
淘神
淘箩
淘金
淙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 19:57:39