请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 等日
释义 等日
[děngrì]
 ít hôm nữa; ít lâu nữa; ít ngày nữa; vài ngày nữa; mấy ngày nữa。过些时候;过几天。
 这两天没空,等日再去看你。
 mấy hôm nay bận quá, vài ngày nữa lại đến thăm anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 23:02:15