请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沿
释义 沿
[yán]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: DUYÊN, DIÊN
 1. xuôi theo; men theo。顺着(路或物体的边)。
 沿途
 ven đường
 沿街
 ven theo đường phố
 沿着河边走
 đi men theo bờ sông
 2. theo (phương pháp, cách thức... đã có sẵn)。依照以往的方法、规矩、式样等。
 沿袭
 như cũ; theo cách cũ
 相沿成习
 theo nhau thành thói quen
 3. viền。顺着衣物的边再镶上一条边。
 沿鞋口
 viền mép giầy
 4. mép (thường dùng sau danh từ)。 (沿儿)边(多用在名词后)。
 边沿
 bên mép
 炕沿儿。
 mép giường lò
 缸沿儿。
 mép vò
 前沿
 mép trước; tiền duyên
 Ghi chú: 另见yàn
Từ ghép:
 沿岸 ; 沿边儿 ; 沿革 ; 沿海 ; 沿江 ; 沿阶草 ; 沿路 ; 沿条儿 ; 沿途 ; 沿袭 ; 沿线 ; 沿用
[yàn]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: DUYÊN
 mép nước; ven。(沿儿)水边。
 河沿
 ven sông
 沟沿儿。
 hai bờ mương máng
 Ghi chú: 另见yán
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:13