请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (爺)
[yé]
Bộ: 父 - Phụ
Số nét: 6
Hán Việt: GIA
 1. bố; cha; ba。父亲。
 爷娘
 cha mẹ
 2. ông nội。祖父。
 3. ông。对长一辈或年长男子的尊称。
 大爷
 cụ già; ông lão
 李爷
 ông Lý
 四爷
 ông tư
 4. lão gia; ông chủ; cụ lớn (cách gọi quan lại, địa chủ thời xưa)。旧时对官僚、财主等的称呼。
 老爷
 lão gia; cụ lớn
 太爷
 bà lớn
 5. đức; ngài (cách xưng hô tôn kính đối với những vị thần linh)。迷信的人对神的称呼。
 土地爷
 đức Thổ Địa
 阎王爷
 đức Diêm Vương
Từ ghép:
 爷们 ; 爷们儿 ; 爷儿 ; 爷儿们 ; 爷爷
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:17:57