请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 被动免疫
释义 被动免疫
[bēidòngmiǎnyì]
 miễn dịch thụ động (miễn dịch ngắn hạn do lấy huyết thanh động vật có tính miễn dịch tiêm vào cơ thể chưa có tính miễn dịch.Kháng thể trong cơ thể không phải do tự sinh ra mà có được là nhờ bên ngoài. )。把已经获得免疫性的动物的血清注射 到未经免疫的机体内所产生的短时期的免疫。机体中的抗体不是自己产生而是从外界获得的。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 9:22:40