请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhě]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 17
Hán Việt: TRIỆP, CHẤP
 nếp nhăn; nếp gấp。(褶 儿)褶子。
 百褶 裙
 cái váy có nhiều nếp gấp
 裤子上有一道褶 儿。
 trên cái quần có một nếp nhăn.
Từ ghép:
 褶皱 ; 褶子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:27:13