请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 裂痕
释义 裂痕
[lièhén]
 vết nứt; vết rạn。器物破裂的痕迹。
 玻璃中间有一道裂痕。
 chính giữa miếng kính có một vết rạn.
 两人之间一度有过裂痕。
 giữa hai người một dạo đã có những rạn nứt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:27:32