请输入您要查询的越南语单词:
单词
保山
释义
保山
[bǎoshān]
1. người bảo lãnh。保人,担保人。
2. ông mai; bà mai (cách nói xưa); cò; người trung gian; người làm mối; người môi giới。媒人。
随便看
黗
默
默写
默哀
默契
默然
默片
默祷
默认
默许
默读
默默
默默无闻
黛
黛紫
黛绿
黛蓝
黜
黜免
黜退
黜逐
黝
黝黑
黝黯
黟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:45:19