请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 装扮
释义 装扮
[zhuāngbàn]
 1. trang điểm; trang trí。打扮。
 节日的广场装扮得分外美丽。
 quãng trường vào những ngày lễ được trang trí rất đẹp.
 2. hoá trang; cải trang; giả dạng。化装。
 他装扮成算命先生进城侦察敌情。
 anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
 3. giả vờ; giả là。假装。
 巫婆装扮神仙欺骗人。
 bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/15 12:38:50