| | | |
| [zhuāngbàn] |
| | 1. trang điểm; trang trí。打扮。 |
| | 节日的广场装扮得分外美丽。 |
| quãng trường vào những ngày lễ được trang trí rất đẹp. |
| | 2. hoá trang; cải trang; giả dạng。化装。 |
| | 他装扮成算命先生进城侦察敌情。 |
| anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch. |
| | 3. giả vờ; giả là。假装。 |
| | 巫婆装扮神仙欺骗人。 |
| bà mo giả làm thần tiên để gạt người. |