请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 装潢
释义 装潢
[zhuānghuáng]
 1. trang hoàng。装饰物品使美观(原只指书画,今不限)。
 装潢门面
 trang hoàng cửa hàng
 墙上挂着红木镜框装潢起来的名画。
 trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
 2. sự trang điểm; hình trang trí。物品的装饰。
 这个茶叶罐的装潢很讲究。
 trang trí trên hộp trà này trông sang quá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 1:23:44