| | | |
| [zhuānghuáng] |
| | 1. trang hoàng。装饰物品使美观(原只指书画,今不限)。 |
| | 装潢门面 |
| trang hoàng cửa hàng |
| | 墙上挂着红木镜框装潢起来的名画。 |
| trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng. |
| | 2. sự trang điểm; hình trang trí。物品的装饰。 |
| | 这个茶叶罐的装潢很讲究。 |
| trang trí trên hộp trà này trông sang quá. |