请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 隆盛
释义 隆盛
[lóngshèng]
 1. hưng thịnh; thịnh vượng。昌盛;兴盛。
 国势隆盛。
 quốc gia thịnh vượng.
 2. to tát; to lớn。盛大。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/21 5:48:54