请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (頭、頭)
[tóu]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 5
Hán Việt: ĐẦU
 1. đầu。人身最上部或动物最前部长着口、鼻、眼等器官的部分。
 2. đầu tóc; kiểu tóc。指头发或所留头发的样式。
 剃头
 cạo đầu
 留头
 để tóc
 梳头
 chảy tóc; chảy đầu
 平头
 kiểu tóc bằng; kiểu tóc cắt ngang
 分头
 kiểu tóc rẽ ngôi
 3. đầu; đỉnh; chóp (vật thể)。(头儿)物体的顶端或末梢。
 山头
 đỉnh núi; chóp núi
 笔头儿。
 đầu bút; đầu viết
 中间粗,两头儿细。
 ở giữa to, hai đầu nhỏ.
 4. điểm đầu; điểm chót của sự việc。(头儿)事情的起点或终点。
 话头儿。
 đầu câu chuyện
 提个头儿。
 nêu điểm đầu
 这样一条线一条线地,织到什么时候才是个头儿呀!
 dệt từng sợi từng sợi như vậy, đến khi nào mới xong được!
 5. đầu thừa đuôi thẹo。(头儿)物品的残余部分。
 布头儿。
 vải đầu thừa đuôi thẹo
 蜡头儿。
 đầu mẩu nến còn thừa
 铅笔头儿。
 mẩu bút chì còn lại
 6. đầu mục; người cầm đầu; người đứng đầu。(头儿)头目。
 他是这一帮人的头儿。
 ông ấy là người đứng đầu nhóm người này.
 7. phương diện; phía; mặt。(头儿)方面。
 他们是一头儿的。
 họ là một phe.
 心挂两头
 hai lòng
 8. nhất; đầu。第一。
 头等
 hạng nhất
 头号
 số một
 9. đứng đầu; dẫn đầu。领头的;次序居先的。
 头车
 xe đầu
 头马
 ngựa đầu đàn
 头羊
 dê đầu đàn
 10. đầu; trước (đứng trước số lượng từ)。用在数量词前面,表示次序在前的。
 头趟
 chuyến đầu tiên
 头一遍
 lần đầu; lượt đầu
 头半本
 nửa quyển đầu
 头几个
 mấy cái trước.
 头三天(前面的三天)。
 ba ngày trước; ba ngày đầu
 11. đầu; trước (dùng trước ngày và năm biểu thị thời gian trước)。用在'年'或'天'前面,表示时间在先的。
 头年(去年或上一年)。
 năm trước
 头天(上一天)
 ngày hôm trước
 头两年(去年和前年,或某年以前的两年)。
 hai năm trước
 头三天(昨天、前天和大前天,或某天以前的三天)。
 ba ngày trước
 12. trước; tiếp cận; gần。临;接近。
 头五点就得动身。
 trước năm giờ phải lên đường ngay.
 头鸡叫我就起来了。
 trước lúc gà gáy tôi phải thức dậy rồi.
 头吃饭要洗手。
 trước khi ăn cơm phải rửa tay.
 13. khoảng chừng; khoảng。用在某两个数字之间,表示约数,兼表数目不大。
 十头八块。
 khoảng tám mươi đồng
 三头五百。
 khoảng năm ba trăm
 14. con; củ。量词。
 a. (dùng cho trâu, bò, lừa...)。用于牛、驴、骡、羊等家畜。
 一头牛
 một con trâu
 两头驴
 hai con lừa
 b. (dùng cho tỏi)。用于蒜。
 一头蒜
 một củ tỏi
 15. (hậu tố danh từ)。(头儿)名词后缀。
 a. Sau từ căn danh từ。接于名词性词根。
 木头
 gỗ
 石头
 đá
 骨头
 xương
 舌头
 lưỡi
 罐头
 đồ hộp
 尺头
 thước
 苗头
 mạ
 b. Sau từ căn động từ。接于动词词根。
 念头
 ý nghĩ
 扣头
 tiền khấu hao
 接头儿。
 chỗ nối tiếp
 看头儿。
 chỗ đáng xem
 听头儿。
 chỗ đáng nghe
 c. Sau từ căn tính từ。接于形容词词根。
 有准头
 có chỗ đúng
 尝了甜头儿。
 nếm vị ngọt
 16. (hậu tố phương vị từ)。方位词后缀。
 上头
 trên
 下头
 dưới
 前头
 trước
 后头
 sau
 里头
 bên trong
 外头
 bên ngoài
Từ ghép:
 头筹 ; 头寸 ; 头等 ; 头顶 ; 头顿 ; 头发 ; 头伏 ; 头骨 ; 头号 ; 头家 ; 头角 ; 头巾 ; 头颈 ; 头盔 ; 头里 ; 头脸 ; 头领 ; 头颅 ; 头路 ; 头马 ; 头面 ; 头面人物 ; 头目 ; 头难 ; 头脑 ; 头年 ; 头牌 ; 头皮 ; 头前 ; 头钱 ; 头人 ; 头晌 ; 头生 ; 头绳 ; 头饰 ; 头套 ; 头疼 ; 头疼脑热 ; 头天 ; 头痛 ; 头痛医头,脚痛医脚 ; 头头儿 ; 头头是道 ; 头陀 ; 头先 ; 头衔 ; 头像 ; 头胸部 ; 头绪 ; 头雁 ; 头羊 ; 头油 ; 头重脚轻 ; 头子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:10:58