请输入您要查询的越南语单词:
单词
头号
释义
头号
[tóuhào]
1. số một; số lớn nhất。第一号;最大号。
头号字
chữ cỡ lớn nhất
头号新闻
tin tức số một.
2. tốt nhất; hạng nhất。最好的。
头号面粉
bột mì loại tốt nhất
头号货色
hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
随便看
推迟
推选
推重
推销
推问
推陈出新
掩
掩体
掩埋
掩护
掩映
掩杀
掩盖
掩目捕雀
掩眼法
掩耳盗铃
掩蔽
掩蔽部
掩藏
掩饰
措
措大
措意
措手
措手不及
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 17:55:32