请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 头号
释义 头号
[tóuhào]
 1. số một; số lớn nhất。第一号;最大号。
 头号字
 chữ cỡ lớn nhất
 头号新闻
 tin tức số một.
 2. tốt nhất; hạng nhất。最好的。
 头号面粉
 bột mì loại tốt nhất
 头号货色
 hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:58