请输入您要查询的越南语单词:
单词
头号
释义
头号
[tóuhào]
1. số một; số lớn nhất。第一号;最大号。
头号字
chữ cỡ lớn nhất
头号新闻
tin tức số một.
2. tốt nhất; hạng nhất。最好的。
头号面粉
bột mì loại tốt nhất
头号货色
hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
随便看
王八
王公
王冠
王后
王国
王子
王孙
王官
王室
王宫
王小波李顺起义
王府
王族
王朝
王母娘娘
王水
王法
王浆
王爷
王牌
王道
王铜
王霸
玍
玍古
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 13:32:40