请输入您要查询的越南语单词:
单词
头家
释义
头家
[tóujiā]
1. người thu tiền xâu; người thu xâu (đánh bạc)。指聚赌抽头的人。
2. nhà cái; nhà trưởng (đánh bạc)。庄家。
3. nhà trên; cửa trên (đánh bạc)。上家。
4. ông chủ; người chủ。店主;老板。
随便看
云气
云汉
云泥之别
云海
云消雾散
云游
云烟
云片糕
云端
云翳
云蒸霞蔚
云谲波诡
云豆
云豹
云贵
云锣
云锦
云雀
云集
云雨
云雾
云霄
云霞
云鬓
互
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 16:25:00