请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 头家
释义 头家
[tóujiā]
 1. người thu tiền xâu; người thu xâu (đánh bạc)。指聚赌抽头的人。
 2. nhà cái; nhà trưởng (đánh bạc)。庄家。
 3. nhà trên; cửa trên (đánh bạc)。上家。
 4. ông chủ; người chủ。店主;老板。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 0:06:09