请输入您要查询的越南语单词:
单词
头家
释义
头家
[tóujiā]
1. người thu tiền xâu; người thu xâu (đánh bạc)。指聚赌抽头的人。
2. nhà cái; nhà trưởng (đánh bạc)。庄家。
3. nhà trên; cửa trên (đánh bạc)。上家。
4. ông chủ; người chủ。店主;老板。
随便看
肋脦
肋膜
肋骨
肌
肌体
肌注
肌理
肌纤维
肌肉
肌肉注射
肌肤
肌腱
肌腹
肌质
肏
肓
肖
肖像
肖像画
肘
肘子
肘窝
肘腋
肘腋之患
肚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 21:06:38