请输入您要查询的越南语单词:
单词
头家
释义
头家
[tóujiā]
1. người thu tiền xâu; người thu xâu (đánh bạc)。指聚赌抽头的人。
2. nhà cái; nhà trưởng (đánh bạc)。庄家。
3. nhà trên; cửa trên (đánh bạc)。上家。
4. ông chủ; người chủ。店主;老板。
随便看
活受罪
活口
活命
活地图
活地狱
活埋
活塞
活契
活套
活字
活字典
活字印刷
活字版
活宝
活局子
活性
活性炭
活扣
活报剧
活捉
活期
活期存款
活校
活检
活棋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 0:06:09