请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (順)
[shùn]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 13
Hán Việt: THUẬN
 1. thuận; xuôi。向着同一个方向(跟'逆'相对)。
 顺风。
 thuận gió.
 顺流而下。
 xuôi dòng; thuận dòng.
 2. theo。依着自然情势(移动);沿(着)。
 顺大道走。
 đi theo đường lớn.
 水顺着山沟流。
 nước chảy theo khe núi.
 3. theo một hướng。使方向一致;使有条理次序。
 把船顺过来,一只一只地靠岸停下。
 sắp xếp thuyền theo một hướng, từng chiếc từng chiếc một đỗ sát bờ.
 这篇文章还得顺一顺。
 bài văn này còn phải sửa lại cho suôn sẻ.
 4. tiện; thuận。趁便;顺便。
 顺手关门。
 tiện tay đóng cửa.
 顺嘴说了出来。
 thuận miệng nói ra.
 5. vừa; như ý。适合;如意。
 顺心。
 vừa lòng.
 顺眼。
 vừa mắt.
 不顺他的意。
 không vừa ý anh ta.
 6. lần lượt。依次。
 7. thuận theo。顺从。
 归顺。
 thuận theo.
 百依百顺。
 vâng theo răm rắp; ngoan ngoãn vâng theo
 8. họ Thuận。(Shùn)姓。
Từ ghép:
 顺便 ; 顺差 ; 顺畅 ; 顺次 ; 顺从 ; 顺带 ; 顺当 ; 顺导 ; 顺道 ; 顺丁橡胶 ; 顺耳 ; 顺风 ; 顺风吹火 ; 顺风耳 ; 顺风转舵 ; 顺服 ; 顺和 ; 顺化 ; 顺脚 ; 顺口 ; 顺口溜 ; 顺理成章 ; 顺利 ; 顺溜 ; 顺路 ; 顺民 ; 顺势 ; 顺手 ; 顺手牵羊 ; 顺水 ; 顺水人情 ; 顺水推舟 ; 顺遂 ; 顺藤摸瓜 ; 顺心 ; 顺序 ; 顺延 ; 顺眼 ; 顺应 ; 顺治 ; 顺嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:51