请输入您要查询的越南语单词:
单词
标榜
释义
标榜
[biāobǎng]
动
1. quảng cáo rùm beng; nêu chiêu bài; rêu rao; khoe khoang; phô trương; chưng diện。提出某种好听的名义,加以宣扬。
标榜自由。
nêu chiêu bài tự do
2. tâng bốc; phỉnh nịnh。(互相)吹嘘;夸耀。
互相标榜。
tâng bốc lẫn nhau
随便看
沉
沉下脸
沉不住气
沉住气
沉冤
沉冤莫白
沉凝
沉勇
沉吟
沉寂
沉思
沉毅
沉水植物
沉沉
沉没
沉沦
沉浮
沉浸
沉淀
沉渣
沉湎
沉溺
沉滓
沉滞
沉潭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 10:16:49