请输入您要查询的越南语单词:
单词
标榜
释义
标榜
[biāobǎng]
动
1. quảng cáo rùm beng; nêu chiêu bài; rêu rao; khoe khoang; phô trương; chưng diện。提出某种好听的名义,加以宣扬。
标榜自由。
nêu chiêu bài tự do
2. tâng bốc; phỉnh nịnh。(互相)吹嘘;夸耀。
互相标榜。
tâng bốc lẫn nhau
随便看
出狱
出猎
出现
出生
出生入死
出生率
出界
出盘
出示
出神
出神入化
出科
出租
出租汽车
出笼
出类拔萃
出粜
出纳
出纳员
出线
出继
出缺
出脱
出航
出色
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 12:16:46