请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 标榜
释义 标榜
[biāobǎng]
 1. quảng cáo rùm beng; nêu chiêu bài; rêu rao; khoe khoang; phô trương; chưng diện。提出某种好听的名义,加以宣扬。
 标榜自由。
 nêu chiêu bài tự do
 2. tâng bốc; phỉnh nịnh。(互相)吹嘘;夸耀。
 互相标榜。
 tâng bốc lẫn nhau
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:37:10