请输入您要查询的越南语单词:
单词
顺便
释义
顺便
[shùnbiàn]
thuận tiện; tiện thể; nhân tiện。(顺便儿)乘做某事的方便(做另一事)。
我是下班打这儿过,顺便来看看你们。
tôi tan sở đi ngang qua đây, tiện thể vào thăm các anh.
随便看
越级
越轨
越过
越野
越野赛
越野赛跑
趋
趋之若鹜
趋光性
趋利
趋势
趋向
趋奉
趋时
趋炎附势
趋附
趑
趔
趖
趟
趟马
趣
趣剧
趣味
趫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:40:01