请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (艷、豔、豓)
[yàn]
Bộ: 色 - Sắc
Số nét: 10
Hán Việt: DIỆM, DIỄM
 1. xinh đẹp; tươi đẹp。 色彩光泽鲜明好看。
 艳丽
 tươi đẹp
 娇艳
 kiều diễm
 百花争艳
 trăm hoa đua sắc
 这布的花色太艳了,有没有素一点的?
 màu sắc của vải hoa này tươi quá, có loại nhã hơn không?
 2. ướt át (tình yêu)。 旧时指关于爱情方面的;香艳。
 艳情
 diễm tình; mối tình đẹp.
 艳史
 tình sử; chuyện tình yêu
 3. hâm mộ; ái mộ。 羡慕。
 艳羡
 thích; hâm mộ
Từ ghép:
 艳丽 ; 艳情 ; 艳诗 ; 艳史 ; 艳羡 ; 艳阳
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:17:59