释义 |
艳 | | | | | Từ phồn thể: (艷、豔、豓) | | [yàn] | | Bộ: 色 - Sắc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: DIỆM, DIỄM | | 形 | | | 1. xinh đẹp; tươi đẹp。 色彩光泽鲜明好看。 | | | 艳丽 | | tươi đẹp | | | 娇艳 | | kiều diễm | | | 百花争艳 | | trăm hoa đua sắc | | | 这布的花色太艳了,有没有素一点的? | | màu sắc của vải hoa này tươi quá, có loại nhã hơn không? | | 形 | | | 2. ướt át (tình yêu)。 旧时指关于爱情方面的;香艳。 | | | 艳情 | | diễm tình; mối tình đẹp. | | | 艳史 | | tình sử; chuyện tình yêu | | | 3. hâm mộ; ái mộ。 羡慕。 | | | 艳羡 | | thích; hâm mộ | | Từ ghép: | | | 艳丽 ; 艳情 ; 艳诗 ; 艳史 ; 艳羡 ; 艳阳 |
|