请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 胜地
释义 胜地
[shèngdì]
 thắng cảnh; thắng địa; cảnh đẹp。有名的风景优美的地方。
 避暑胜地。
 thắng cảnh nghỉ mát.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 18:39:39