请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (頌)
[sòng]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 14
Hán Việt: TỤNG
 1. khen ngợi。颂扬。
 歌颂。
 ca ngợi; ca tụng.
 2. chúc mừng。祝颂(多用于书信问候)。
 敬颂大安。
 kính chúc đại an.
 3. thơ Tụng (trong Kinh Thi)。周代祭祀时用的舞曲,配曲的歌词有些收在《诗经》里面。
 4. thơ văn ca tụng。以颂扬为目的的诗文。
Từ ghép:
 颂词 ; 颂歌 ; 颂扬
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:36:00