请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 预定
释义 预定
[yùdìng]
 dự định; định; dự tính。预先规定或约定。
 预定计划
 kế hoạch dự định
 预定时间
 thời gian dự định
 这项工程预定在明年完成。
 công trình này dự định sang năm hoàn thành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:59:50