请输入您要查询的越南语单词:
单词
公费
释义
公费
[gōngfèi]
chi phí chung; chi phí do nhà nước đài thọ; chi phí do nhà nước cung cấp (phí tổn do nhà nước hay đoàn thể đài thọ)。由国家或团体供给的费用。
公费医疗
chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ
公费留学
chi phí du học do nhà nước đài thọ
随便看
年初
年利
年华
年历
年号
年夜
年头儿
年富力强
年尊
年岁
年年
年幼无知
年底
年庚
年度
年息
年成
年时
年景
年月
年来
年根
年画
年糕
年级
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 16:54:43