请输入您要查询的越南语单词:
单词
公费
释义
公费
[gōngfèi]
chi phí chung; chi phí do nhà nước đài thọ; chi phí do nhà nước cung cấp (phí tổn do nhà nước hay đoàn thể đài thọ)。由国家或团体供给的费用。
公费医疗
chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ
公费留学
chi phí du học do nhà nước đài thọ
随便看
水肿
水脚
水臌
水至清则无鱼
水舀子
水草
水萍
水落
紧密
紧巴
紧巴巴
紧张
紧忙
紧急
紧急状态
紧抱
紧挤
紧握
紧着
紧箍咒
紧紧
紧绷绷
紧缩
紧缺
紧裹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:56:06