请输入您要查询的越南语单词:
单词
公费
释义
公费
[gōngfèi]
chi phí chung; chi phí do nhà nước đài thọ; chi phí do nhà nước cung cấp (phí tổn do nhà nước hay đoàn thể đài thọ)。由国家或团体供给的费用。
公费医疗
chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ
公费留学
chi phí du học do nhà nước đài thọ
随便看
出击
出列
出力
出动
出勤
出卖
出厂
出去
出发
出发点
出口
出口成章
出台
出号
出名
出品
出售
出国
出圈儿
出土
出土文物
出场
出塞
出境
出声
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:47:26