请输入您要查询的越南语单词:
单词
公诸同好
释义
公诸同好
[gōngzhūtónghào]
chia sẻ sở thích; chung vui; của chung cùng hưởng; rượu ngon mọi người cùng nhấp; tặng thứ mình yêu thích cho người cũng thích cái đó。把自己喜爱的东西给有同样爱好的人共同享受。
随便看
方始
方子
方家
方寸
方寸已乱
方将
方尺
方巾气
方式
方形
方志
方才
方技
方括号
方方正正
方方面面
方术
方材
方枘圆凿
方根
方框
方框图
方案
方桌
方正
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 14:41:37