请输入您要查询的越南语单词:
单词
公诸同好
释义
公诸同好
[gōngzhūtónghào]
chia sẻ sở thích; chung vui; của chung cùng hưởng; rượu ngon mọi người cùng nhấp; tặng thứ mình yêu thích cho người cũng thích cái đó。把自己喜爱的东西给有同样爱好的人共同享受。
随便看
黇
黉
黉宇
黉门
黉门客
黍
黍子
黎
黎巴嫩
黎族
黎明
黎民
黎锦
黎黑
黏
黏儿
黏合剂
黏土
黏度
黏涎
黏涎子
黏液
黏液性水肿
黏着
黏着力
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:44