请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 预料
释义 预料
[yùliào]
 1. dự liệu; liệu trước; đoán trước; tính trước; dự đoán。事先推测。
 预料这个地区农业方面可以比去年增产百分之十。
 dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
 2. sự dự liệu; sự dự đoán。事先的推测。
 果然不出他的预料。
 quả nhiên không ngoài dự đoán của anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:09:09