释义 |
预言 | | | | | [yùyán] | | | 1. tiên đoán; đoán trước。预先说出(将来要发生的事情)。 | | | 科学家预言人类在征服宇宙方面将有新的突破。 | | các nhà khoa học tiên đoán, trong tương lai sự chinh phục vũ trụ của con người có những bước đột phá mới. | | | 2. lời tiên đoán; lời dự đoán。预先说出的关于将来要发生什么事情的话。 | | | 科学家的预言已经变成了现实。 | | lời tiên đoán của các nhà khoa học đã biến thành hiện thực. |
|