请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 更换
释义 更换
[gēnghuàn]
 thay đổi; đổi; thay; thế; thay thế。变换;替换。
 更换位置
 thay đổi vị trí
 更换衣裳
 thay quần áo
 更换值班人员
 đổi ca trực.
 展览馆里的展品不断更换。
 hiện vật trưng bày trong nhà triển lãm không ngừng thay đổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:47:51