请输入您要查询的越南语单词:
单词
预防
释义
预防
[yùfáng]
dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa。事先防备。
预防传染病。
dự phòng bệnh truyền nhiễm.
预防自然灾害。
đề phòng thiên tai
随便看
暄
暄腾
暅
暇
暋
暌
暌别
暌离
暌违
暌隔
暍
暎
暐
暑
暑假
暑天
暑期
暑气
暑热
暕
暖
暖和
暖壶
暖寿
暖帘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:31:00