请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 预防
释义 预防
[yùfáng]
 dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa。事先防备。
 预防传染病。
 dự phòng bệnh truyền nhiễm.
 预防自然灾害。
 đề phòng thiên tai
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:31:00