请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 消渴
释义 消渴
[xiāokě]
 bệnh tiêu khát (Đông y chỉ chứng uống nước nhiều, tiểu tiện nhiều, bao gồm các bệnh tiểu đường, bệnh tháo nhạt...)。中医指渴水渴得特别多,小便也特别多的病,包括糖尿病、尿崩症等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:53:54