请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (領)
[lǐng]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 15
Hán Việt: LÃNH, LĨNH
 1. cổ。颈;脖子。
 领巾。
 khăn quàng cổ.
 引领而望。
 nghểnh cổ ngắm nhìn.
 2. cổ áo。领子。
 衣领。
 cổ áo.
 翻领。
 lộn cổ áo.
 3. cổ áo; bâu。衣服上两肩之间套住脖子的孔及其边缘。
 圆领儿。
 cổ tròn.
 尖领儿。
 cổ nhọn.
 和尚领儿。
 cổ áo cà sa.
 4. cương lĩnh; yếu lĩnh; điểm mấu chốt。大纲; 要点。
 要领。
 sơ lược.
 提纲挈领。
 nắm chắc cương lĩnh.
 5. chiếc (áo dài)。长袍或上衣一件叫领。
 6. dẫn dắt。带;引。
 率领。
 dẫn đầu.
 领导。
 lãnh đạo.
 领队。
 lãnh đội.
 把客人领到餐厅去。
 dẫn khách vào phòng ăn.
 7. chiếm; chiếm lĩnh; lãnh。领有;领有的。
 占领。
 chiếm lĩnh.
 领土。
 lãnh thổ; vùng đất quốc gia.
 领海。
 lãnh hải; vùng biển quốc gia.
 领空。
 không phận; vùng trời quốc gia.
 8. lĩnh; lãnh; nhận。领取。
 招领。
 mời đến nhận lại.
 领工资。
 nhận tiền lương; lãnh lương.
 领材料。
 nhận tài liệu.
 9. tiếp nhận。接受。
 领教。
 lĩnh giáo.
 领情。
 tiếp nhận tình cảm.
 心领。
 tiếp nhận tấm lòng; hiểu ngầm.
 10. hiểu; lãnh hội; lĩnh hội。了解(意思)。
 领略。
 hiểu ý.
 领会。
 lãnh hội.
 领悟。
 lãnh ngộ; hiểu ý
Từ ghép:
 领班 ; 领唱 ; 领带 ; 领导 ; 领道 ; 领地 ; 领队 ; 领港 ; 领海 ; 领航 ; 领花 ; 领会 ; 领江 ; 领教 ; 领结 ; 领巾 ; 领空 ; 领口 ; 领路 ; 领略 ; 领情 ; 领取 ; 领事 ; 领事馆 ; 领事裁判权 ; 领受 ; 领属 ; 领水 ; 领头 ; 领土 ; 领舞 ; 领悟 ; 领洗 ; 领先 ; 领衔 ; 领袖 ; 领养 ; 领有 ; 领域 ; 领章 ; 领主 ; 领子 ; 领奏 ; 领罪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:56:32