释义 |
领先 | | | | | [lǐngxiān] | | | 1. vượt lên đầu; dẫn đầu; dẫn trước; tiên phong。共同前进时走在最前面。 | | | 他迈开大步,领先登上了山顶。 | | anh ấy bước một bước dài, dẫn đầu lên đỉnh núi. | | | 2. dẫn đầu; đi đầu (mức độ, thành tích)。比喻水平、成绩等处于最前列。 | | | 这个县的粮食产量处于全国领先地位。 | | sản lượng lương thực của huyện này ở vị trí dẫn đầu trong toàn quốc. | | | 上半场二比一, 北京足球队领先。 | | nửa hiệp đầu tỉ số 2:1, đội bóng Bắc Kinh đang dẫn trước. |
|