请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 前尘
释义 前尘
[qiánchén]
 trước kia; quá khứ; những việc đã qua; những chặng đường đã qua。指从前的或从前经历的事。
 回首前尘。
 nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 23:31:25